MÁY KÉO THÉP 1000KN
![MÁY KÉO THÉP 1000KN MÁY KÉO THÉP 1000KN, MAY KEO THEP 1000KN, MÁY KÉO THÉP, MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG, MÁY KÉO THÉP 100 TẤN, MÁY KÉO THÉP THÍ NGHIỆM, MÁY KÉO THÉP TẠI TP HCM, GIÁ MÁY KÉO THÉP, MÁY KÉO NÉN UỐN VẠN NĂNG, MÁY KÉO THÍ NGHIỆM THÉP, GIA MAY KEO THEP](https://natraco.vn/uploads/products/m_383364787_maykeothepwe1000b.png)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
MÁY KÉO THÉP 1000KN
Hãng sản xuất: LUDA-Trung Quốc
Model: WE-1000B
- Ngàm kẹp thủy lực
- Khả năng tải lớn nhất: 1000KN
- Sai số: ±1%
- Dải đo:
0 - 200KN/0.4KN,
0 - 500/1KN,
0 - 1000kN/2KN
- Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 600mm
- Khoảng cách thử nén lớn nhất: 600mm
- Chiều dày mẫu thép dẹt: 0 - 40mm
- Đường kính mẫu thép tròn: Ø6 - Ø45mm
- Hành trình piston: 200mm
- Tốc độ lên piston không tải: 0-80mm/min
- Công suất motor: 2.1 kW
- Trọng lượng: 3.300 kg
- Thân máy chính: L960 x W620 x H2150mm
- Bộ điều khiển: L600 x W660 x H1780mm
- Tiếng ồn: ≤75 dB
- Bao gồm: Máy chính, 1 bộ thớt nén, 3 bộ má kẹp; 1 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 1 gối uốn trên; tuy ô thuỷ lực.
Hãng sản xuất: LUDA-Trung Quốc
Model: WE-1000B
- Ngàm kẹp thủy lực
- Khả năng tải lớn nhất: 1000KN
- Sai số: ±1%
- Dải đo:
0 - 200KN/0.4KN,
0 - 500/1KN,
0 - 1000kN/2KN
- Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 600mm
- Khoảng cách thử nén lớn nhất: 600mm
- Chiều dày mẫu thép dẹt: 0 - 40mm
- Đường kính mẫu thép tròn: Ø6 - Ø45mm
- Hành trình piston: 200mm
- Tốc độ lên piston không tải: 0-80mm/min
- Công suất motor: 2.1 kW
- Trọng lượng: 3.300 kg
- Thân máy chính: L960 x W620 x H2150mm
- Bộ điều khiển: L600 x W660 x H1780mm
- Tiếng ồn: ≤75 dB
- Bao gồm: Máy chính, 1 bộ thớt nén, 3 bộ má kẹp; 1 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 1 gối uốn trên; tuy ô thuỷ lực.
Giá bán : Liên hệ
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
';